Có 2 kết quả:
架上繪畫 jià shàng huì huà ㄐㄧㄚˋ ㄕㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ • 架上绘画 jià shàng huì huà ㄐㄧㄚˋ ㄕㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ
jià shàng huì huà ㄐㄧㄚˋ ㄕㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
easel painting
Bình luận 0
jià shàng huì huà ㄐㄧㄚˋ ㄕㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
easel painting
Bình luận 0